Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phao tin



verb
to spread a rumour

[phao tin]
to spread a rumour; to spread the report
Sao anh dám phao tin nó trúng số độc đắc?
How dare you to spread the rumour that he won the first prize in the lottery?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.